Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
gặt gặt hái gở gở mồm
gởi gởi gắm gọi gọi cửa
gọi hỏi gọi hồn gọi là gọi lính
gọi sống gọi thầu gọn gọn gàng
gọn ghẽ gọn lỏn gọn mắt gọng
gọng kìm gọng vó gọt gọt giũa
gỏi gỏi ghém gờ gờ vòng
gờm gờm mặt gờn gợn gỡ
gỡ đầu gỡ gạc gỡ mìn gỡ nợ
gỡ rối gỡ tội gợi gợi ý
gợi cảm gợi lại gợn gợt
gụ gục gục gặc gụt
gừ gừng gừng gió gửi
gửi gắm gửi lời gửi rể gửi thân
gửi thưa gỗ gỗ bìa gỗ cây
gỗ dác gỗ dán gỗ dát gỗ hồng sắc
gỗ súc gỗ tạp gỗ thiết mộc gỗ tròn
gốc gốc gác gốc ghép gốc phần
gốc rạ gốc rễ gốc tích gốc từ
gốc tử gối gối điệp gối chăn
gối dài gối dựa gối loan gối phụng
gối vụ gối xếp gốm gồ
gồ ghề gồi gồm gồng
gồng gánh gỉ gỉ đồng gớm
gớm ghê gớm ghiếc gớm guốc gớm mặt
gộ gội gộp gột
gột rửa gột sạch gột vịt găm
găn gắt găng găng cơm găng tay
găng tây gõ kiến gen
ghè ghèn ghé ghé gẩm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.